No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00030104 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Thủy lợi |
III |
06/09/2029 |
3 |
KIG-00030104 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Thủy lợi |
III |
06/09/2029 |