No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00059213 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
29/11/2031 |
3 |
HCM-00059213 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
29/11/2031 |
4 |
HCM-00059213 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
29/11/2031 |
5 |
HCM-00059213 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/11/2031 |
6 |
HCM-00059213 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
29/11/2031 |
7 |
HCM-00059213 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi; đê điều |
III |
29/11/2031 |
8 |
HCM-00059213 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
29/11/2031 |
9 |
HCM-00059213 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/11/2031 |
10 |
HCM-00059213 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ |
III |
29/11/2031 |