No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00066535 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ, lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
22/08/2032 |
2 |
VIP-00066535 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước); Giao thông đường bộ. |
III |
22/08/2032 |
3 |
VIP-00066535 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
22/08/2032 |