No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00043881 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/08/2030 |
3 |
HCM-00043881 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; thông tin; truyền thông |
III |
06/08/2030 |
4 |
HCM-00043881 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
06/08/2030 |
5 |
HCM-00043881 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/08/2030 |
6 |
HCM-00043881 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
06/08/2030 |