No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00038973 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
16/04/2030 |
3 |
ANG-00038973 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
16/04/2030 |
4 |
ANG-00038973 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
16/04/2030 |
5 |
ANG-00038973 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/04/2030 |
6 |
ANG-00038973 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
16/04/2030 |
7 |
ANG-00038973 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
16/04/2030 |
8 |
ANG-00038973 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
16/04/2030 |
9 |
ANG-00038973 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/04/2030 |
10 |
ANG-00038973 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
16/04/2030 |
11 |
ANG-00038973 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
16/04/2030 |
12 |
ANG-00038973 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
16/04/2030 |
13 |
ANG-00038973 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/04/2030 |