No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00028404 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
26/07/2024 |
3 |
THN-00028404 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/07/2024 |
4 |
THN-00028404 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
26/07/2024 |