No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
08/01/2030 |
3 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/01/2030 |
4 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào CT |
III |
08/01/2030 |
5 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/11/2030 |
6 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
23/11/2030 |
7 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
23/11/2030 |
8 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
23/11/2030 |
9 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
23/11/2030 |
10 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
21/12/2030 |
11 |
HAN-00035520 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
II |
21/12/2030 |