No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00056206 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
08/07/2031 |
3 |
CAM-00056206 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Thủy lợi |
III |
08/07/2031 |
4 |
CAM-00056206 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
08/07/2031 |