No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00057935 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/10/2031 |
3 |
HAN-00057935 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
11/10/2031 |
4 |
HAN-00057935 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
11/10/2031 |
5 |
HAN-00057935 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu |
III |
11/10/2031 |