No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00076000 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
12/09/2033 |
2 |
HAD-00076000 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III |
12/09/2033 |
3 |
HAD-00076000 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
III |
12/09/2033 |
4 |
HAD-00076000 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/09/2033 |
5 |
HAD-00076000 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
12/09/2033 |
6 |
HAD-00076000 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/09/2033 |
7 |
HAD-00076000 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III |
12/09/2033 |
8 |
HAD-00076000 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
III |
12/09/2033 |
9 |
HAD-00076000 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/09/2033 |
10 |
HAD-00076000 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
12/09/2033 |
11 |
HAD-00076000 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/09/2033 |
12 |
HAD-00076000 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III |
12/09/2033 |
13 |
HAD-00076000 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
III |
12/09/2033 |
14 |
HAD-00076000 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/09/2033 |
15 |
HAD-00076000 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
12/09/2033 |