No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAN-00024589 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình công trình |
III |
|
3 |
BAN-00024589 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
|
4 |
HAN-00024589 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/12/2029 |
5 |
HAN-00024589 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNT |
III |
24/12/2029 |
6 |
HAN-00024589 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
24/12/2029 |
|
7 |
HAN-00024589 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
24/12/2029 |
8 |
HAN-00024589 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/12/2029 |