No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00048554 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
24/11/2030 |
3 |
CAM-00048554 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
24/11/2030 |
4 |
CAM-00048554 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp,Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/11/2030 |
5 |
CAM-00048554 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp,Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/11/2030 |
6 |
CAM-00048554 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/11/2030 |
7 |
CAM-00048554 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
24/11/2030 |
8 |
CAM-00048554 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
24/11/2030 |