No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00056719 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ. |
III |
26/07/2031 |
3 |
QNG-00056719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu. |
III |
26/07/2031 |
4 |
QNG-00056719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ. |
III |
26/07/2031 |
5 |
QNG-00056719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước). |
III |
26/07/2031 |