No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00066534 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/08/2032 |
2 |
VIP-00066534 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước), Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
22/08/2032 |