No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057630 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
01/10/2031 |
3 |
SOL-00057630 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ (Đạt TK công trình giao thông: Đường bộ) |
III |
01/10/2031 |
4 |
SOL-00057630 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
01/10/2031 |
5 |
SOL-00057630 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
01/10/2031 |