No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00041614 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
10/06/2030 |
|
3 |
KIG-00041614 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
10/06/2030 |
4 |
KIG-00041614 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
10/06/2030 |
5 |
KIG-00041614 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
10/06/2030 |