No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00033075 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/11/2029 |
3 |
HAN-00033075 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
12/11/2029 |
4 |
HAN-00033075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
12/11/2029 |
5 |
HAN-00033075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
12/11/2029 |
6 |
HCM-00033075 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
28/01/2031 |
7 |
HCM-00033075 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/01/2031 |
8 |
HCM-00033075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/01/2031 |
9 |
HCM-00033075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/01/2031 |