No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00043260 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
21/07/2030 |
3 |
TIG-00043260 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
21/07/2030 |
4 |
TIG-00043260 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
21/07/2030 |
5 |
TIG-00043260 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
21/07/2030 |
6 |
TIG-00043260 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
21/07/2030 |