No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00035396 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
08/01/2030 |
3 |
TIG-00035396 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp, thoát nước |
III |
08/01/2030 |
4 |
TIG-00035396 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
08/01/2030 |
5 |
TIG-00035396 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
08/01/2030 |
6 |
TIG-00035396 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
08/01/2030 |
7 |
TIG-00035396 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
thiết bị điện dân dụng |
III |
08/01/2030 |
8 |
TIG-00035396 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
thiết bị điện công nghiệp |
III |
08/01/2030 |