No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/05/2033 |
2 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp (kiến trúc, kết cấu, điện) |
III |
31/05/2033 |
3 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
31/05/2033 |
4 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
31/05/2033 |
5 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/05/2033 |
6 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
31/05/2033 |
7 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
31/05/2033 |
8 |
TRV-00073393 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
31/05/2033 |
9 |
TRV-00073393 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
31/05/2033 |
10 |
TRV-00073393 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
31/05/2033 |
11 |
TRV-00073393 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
31/05/2033 |
12 |
TRV-00073393 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
31/05/2033 |
13 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dung và công nghiệp (cấp- thoát nước) |
III |
19/07/2033 |
14 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
15 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
16 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/07/2033 |
17 |
TRV-00073393 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
18 |
TRV-00073393 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/07/2033 |
19 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dung và công nghiệp (cấp- thoát nước) |
III |
19/07/2033 |
20 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
21 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
22 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/07/2033 |
23 |
TRV-00073393 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
24 |
TRV-00073393 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/07/2033 |
25 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dung và công nghiệp (cấp- thoát nước) |
III |
19/07/2033 |
26 |
TRV-00073393 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
27 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
28 |
TRV-00073393 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/07/2033 |
29 |
TRV-00073393 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và TBA) |
III |
19/07/2033 |
30 |
TRV-00073393 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/07/2033 |