No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00066177 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
09/08/2032 |
2 |
HCM-00066177 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
09/08/2032 |
3 |
HCM-00066177 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông đường bộ; đường sắt; cầu |
III |
09/08/2032 |
4 |
HCM-00066177 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
09/08/2032 |
5 |
HCM-00066177 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
09/08/2032 |