No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00033985 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
04/12/2029 |
3 |
HAD-00033985 |
Khảo sát xây dựng |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
04/12/2029 |
4 |
HAD-00033985 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
II |
04/12/2029 |