No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00032888 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/11/2029 |
3 |
HAN-00032888 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Lắp đặt thiết bị cấp thoát nước |
III |
05/11/2029 |
4 |
HAN-00032888 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
05/11/2029 |
5 |
HAN-00032888 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
6 |
HAN-00032888 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
|
7 |
HAN-00032888 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
|
8 |
HAN-00032888 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
|
9 |
HAN-00032888 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
|
10 |
HAN-00032888 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
11 |
HAN-00032888 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |