No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00047987 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
10/11/2030 |
2 |
DNA-00047987 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
III |
10/11/2030 |
3 |
DNA-00047987 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
10/11/2030 |