No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00053278 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước). |
III |
12/04/2031 |
3 |
VIP-00053278 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
12/04/2031 |