No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00078699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân Dụng |
III |
10/01/2034 |
2 |
DAN-00078699 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
10/01/2034 |
3 |
DAN-00078699 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/01/2034 |
4 |
DAN-00078699 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
10/01/2034 |