No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00071192 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Đường dây & TBA, điện mặt trời |
III |
09/03/2033 |
2 |
HAN-00071192 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/03/2033 |
3 |
HAN-00071192 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
09/03/2033 |
4 |
HAN-00071192 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
09/03/2033 |
5 |
HAN-00071192 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
09/03/2033 |