No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00048048 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình Dân dụng |
III |
05/11/2030 |
3 |
HAN-00048048 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
05/11/2030 |
4 |
HAN-00048048 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
05/11/2030 |
5 |
HAP-00048048 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). |
II |
22/01/2031 |
6 |
HAP-00048048 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
22/01/2031 |