No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00050909 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/01/2031 |
3 |
HCM-00050909 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/01/2031 |
4 |
HCM-00050909 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
28/01/2031 |
5 |
HCM-00050909 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
28/01/2031 |
6 |
HCM-00050909 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
28/01/2031 |
7 |
HCM-00050909 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/01/2031 |
8 |
HCM-00050909 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
28/01/2031 |
9 |
HCM-00050909 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/01/2031 |