No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00058436 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/11/2031 |
3 |
KIG-00058436 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
01/11/2031 |