No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/01/2032 |
2 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
26/01/2032 |
3 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/01/2032 |
4 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Điện đường dây và trạm biến áp |
III |
26/01/2032 |
5 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/01/2032 |
6 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/01/2032 |
7 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
26/01/2032 |
8 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/01/2032 |
9 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Điện đường dây và trạm biến áp |
III |
26/01/2032 |
10 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/01/2032 |
11 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/01/2032 |
12 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
26/01/2032 |
13 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/01/2032 |
14 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Điện đường dây và trạm biến áp |
III |
26/01/2032 |
15 |
TRV-00061157 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/01/2032 |
16 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/01/2032 |
17 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
26/01/2032 |
18 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/01/2032 |
19 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Điện đường dây và trạm biến áp |
III |
26/01/2032 |
20 |
TRV-00061157 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/01/2032 |