No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00048919 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
02/12/2030 |
3 |
VIL-00048919 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
02/12/2030 |
4 |
VIL-00048919 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/12/2030 |