No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00051220 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp nhẹ |
III |
02/02/2031 |
3 |
GIL-00051220 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
02/02/2031 |