No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAN-00030897 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ |
III |
01/10/2029 |
3 |
DAN-00030897 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/10/2029 |
4 |
DAN-00030897 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/10/2029 |
5 |
DAN-00030897 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ |
III |
01/10/2029 |
6 |
DAN-00030897 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2029 |
7 |
DAN-00030897 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
01/10/2029 |