No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00047328 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ), Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
22/10/2030 |
3 |
VIP-00047328 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ), Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
22/10/2030 |
4 |
VIP-00047328 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
22/10/2030 |