No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00056194 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
23/12/2031 |
2 |
HCM-00056194 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/12/2031 |
3 |
HCM-00056194 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/12/2031 |
4 |
HCM-00056194 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ |
III |
23/12/2031 |
5 |
HCM-00056194 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi; đê điều |
III |
23/12/2031 |
6 |
HCM-00056194 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
23/12/2031 |
7 |
HCM-00056194 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/12/2031 |
8 |
HCM-00056194 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
23/12/2031 |
9 |
HCM-00056194 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
23/12/2031 |
10 |
HCM-00056194 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
23/12/2031 |
11 |
HCM-00056194 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
23/12/2031 |
12 |
HCM-00056194 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
23/12/2031 |
13 |
HCM-00056194 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
23/12/2031 |
14 |
HCM-00056194 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
23/12/2031 |
15 |
HCM-00056194 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
23/12/2031 |
16 |
HCM-00056194 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/12/2031 |
17 |
HCM-00056194 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
23/12/2031 |
18 |
HCM-00056194 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
23/12/2031 |