No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00022183 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, Giao thông đường bộ, NN&PTNT (Thủy lợi) |
III |
02/02/2034 |
2 |
NAD-00022183 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) |
III |
02/02/2034 |
3 |
NAD-00022183 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) |
III |
02/02/2034 |
4 |
NAD-00022183 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) |
III |
02/02/2034 |