No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00080868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
16/04/2034 |
2 |
HCM-00080868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
16/04/2034 |
3 |
HCM-00080868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
16/04/2034 |
4 |
HCM-00080868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) đường dây và trạm biến áp |
III |
16/04/2034 |
5 |
HCM-00080868 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng |
III |
16/04/2034 |
6 |
HCM-00080868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
17/05/2034 |