No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00073680 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
12/06/2033 |
2 |
GIL-00073680 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
12/06/2033 |
3 |
GIL-00073680 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
12/06/2033 |