No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00057337 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước). |
III |
07/09/2031 |
3 |
VIP-00057337 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi, Đê điều |
II |
07/09/2031 |