No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086285 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng (điện mặt trời); công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
13/01/2035 |
2 |
KHH-00086285 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
13/01/2035 |
3 |
KHH-00086285 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng (điện mặt trời); công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
13/01/2035 |
4 |
KHH-00086285 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
13/01/2035 |
5 |
KHH-00086285 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
13/01/2035 |
6 |
KHH-00086285 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Dân dụng |
III |
13/01/2035 |