No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00037013 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp Kiến trúc, Kết cấu, Điện, Cấp thoát nước |
III |
04/03/2030 |
3 |
ANG-00037013 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
04/03/2030 |
4 |
ANG-00037013 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
04/03/2030 |
5 |
ANG-00037013 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
04/03/2030 |
6 |
ANG-00037013 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
04/03/2030 |
7 |
ANG-00037013 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
04/03/2030 |
8 |
ANG-00037013 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
04/03/2030 |
9 |
ANG-00037013 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
04/03/2030 |
10 |
ANG-00037013 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
04/03/2030 |