No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00072987 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Giao thông đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
19/05/2033 |
2 |
VIP-00072987 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/06/2033 |