No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00047758 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
22/10/2031 |
3 |
KIG-00047758 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
22/10/2031 |
4 |
KIG-00047758 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
22/10/2031 |