No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00014027 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
25/05/2030 |
3 |
HAN-00014027 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/05/2030 |
4 |
HAN-00014027 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/05/2030 |
5 |
HAN-00014027 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/05/2030 |
6 |
HAN-00014027 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
25/05/2030 |
7 |
HAN-00014027 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
22/06/2030 |
8 |
HAN-00014027 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2030 |
9 |
HAN-00014027 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/06/2030 |
10 |
HAN-00014027 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2030 |
11 |
HAN-00014027 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/06/2030 |
12 |
HAN-00014027 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/06/2030 |
13 |
HAN-00014027 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/06/2030 |