No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00035876 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/01/2030 |
3 |
HAN-00035876 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
|
4 |
HAN-00035876 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
|
5 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Kiến trúc; kết cấu; điện; cấp, thoát nước |
II |
15/05/2030 |
6 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
15/05/2030 |
7 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/05/2030 |
8 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
15/05/2030 |
9 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/05/2030 |
10 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
15/05/2030 |
11 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/05/2030 |
12 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
15/05/2030 |
13 |
BDG-00035876 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
15/05/2030 |
14 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Kiến trúc; kết cấu; điện; cấp, thoát nước |
II |
09/07/2030 |
15 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/07/2030 |
16 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/07/2030 |
17 |
BDG-00035876 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
09/07/2030 |
18 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
09/07/2030 |
19 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/07/2030 |
20 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/07/2030 |
21 |
BDG-00035876 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
09/07/2030 |
22 |
BDG-00035876 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
09/07/2030 |