No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DAL-00077691 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng - công nghiệp |
III |
23/11/2033 |
2 |
DAL-00077691 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/11/2033 |
3 |
DAL-00077691 |
Thi công xây dựng công trình |
thủy lợi |
III |
23/11/2033 |
4 |
DAL-00077691 |
Thi công xây dựng công trình |
điện |
III |
23/11/2033 |