No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HOB-00082668 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Giao thông đường bộ; Thủy lợi; Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
12/06/2034 |