No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00078853 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp (Kết cấu, điện, nước) |
III |
17/01/2034 |
2 |
TRV-00078853 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
17/01/2034 |
3 |
TRV-00078853 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
17/01/2034 |
4 |
TRV-00078853 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/01/2034 |
5 |
TRV-00078853 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/01/2034 |
6 |
TRV-00078853 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
17/01/2034 |
7 |
TRV-00078853 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
17/01/2034 |
8 |
TRV-00078853 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/01/2034 |
9 |
TRV-00078853 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
17/01/2034 |
10 |
TRV-00078853 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
17/01/2034 |
11 |
TRV-00078853 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
17/01/2034 |
12 |
TRV-00078853 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình |
III |
17/01/2034 |