No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00072896 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
23/05/2033 |
2 |
SOL-00072896 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
23/05/2033 |
3 |
SOL-00072896 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm đạt giao thông đường bộ |
III |
23/05/2033 |
4 |
SOL-00072896 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
23/05/2033 |
5 |
SOL-00072896 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) |
III |
23/05/2033 |